Kết quả kiểm nghiệm các mẫu nước máy và nước tại TBTA Tháng 01/2015
22/01/2015
Ngày lấy mẫu: 13/01/2015.
Kết quả:
Stt |
Địa điểm |
pH - TC: 6.5 – 8.5 |
Clor dư (mg/L) TC: 0.3 – 0.5 |
Độ đục (mg/L) TC: ≤ 2 |
Mặn (mg/L) TC: ≤ 250 |
Fe (mg/L) TC: ≤ 0.2 |
Mn (mg/L) TC: ≤ 0.1 |
Coliform (con/mL) TC: 0 |
1. |
87 Bà Huyện Thanh Quan, p.6, q.3 |
7.45 |
0.35 |
0.24 |
18.0 |
0.05 |
0.000 |
0 |
2. |
238 Pasteur, p.6, q.3 |
7.54 |
0.40 |
0.20 |
17.0 |
0.01 |
0.000 |
0 |
3. |
648/2 CMT8, p.11, q.3 |
7.48 |
0.13 |
0.11 |
17.5 |
0.01 |
0.000 |
0 |
4. |
120A Đinh Tiên Hoàng, p.ĐaKao, q.1 |
7.39 |
0.58 |
0.13 |
16.5 |
0.02 |
0.000 |
0 |
5. |
37 Bis Tôn Thất Tùng, p.8, q.3 |
7.64 |
0.39 |
0.23 |
12.5 |
0.03 |
0.000 |
0 |
6. |
60/42 Lý Chính Thắng, p.8, q.3 |
7.64 |
0.39 |
0.23 |
12.5 |
0.03 |
0.000 |
0 |
7. |
25 Phó Đức Chính, p.NTB, q.1 |
7.66 |
0.76 |
0.24 |
15.0 |
0.01 |
0.002 |
0 |
8. |
261 Điện Biên Phủ, p.7, q.3 |
7.60 |
0.40 |
0.16 |
17.0 |
0.02 |
0.000 |
0 |
9. |
156 CMT8, p.10, q.3 |
7.64 |
0.52 |
0.16 |
16.0 |
0.01 |
0.000 |
0 |
10. |
173 Nguyễn Cư Trinh, p.Cầu Kho, q.1 |
7.62 |
0.46 |
0.15 |
18.5 |
0.02 |
0.000 |
0 |
11. |
TBTA Nguyễn Thiện Thuật lô A |
7.52 |
0.70 |
0.17 |
17.5 |
0.06 |
0.008 |
0 |
12. |
TBTA Nguyễn Thiện Thuật lô H |
7.58 |
0.62 |
0.38 |
18.5 |
0.04 |
0.020 |
0 |
Ghi chú: - TC: Theo QCVN 01:2009/BYT
Xem tiếp
- Thông báo khởi công (12/01/2015)
- Bổ nhiệm cán bộ của Phòng Kế toán - Tài chính và Phòng Thương Vụ (16/05/2014)
- Danh mục các dự án đầu tư thực hiện năm 2014 (29/04/2014)
- Sửa chữa xì bể ống D400 tại giao lộ Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1. (26/03/2014)
- Danh sách các tuyến , đoạn đường thuộc địa bàn TP.HCM cấm đào đường trong năm 2013 (10/01/2013)